Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ - đầu tiên thành milimet/phút

sang các Vận tốc vũ trụ - đầu tiên [None] thành milimet/phút [mm/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet/phút thành Vận tốc vũ trụ - đầu tiên.




đơn vị khác. Vận Tốc Vũ Trụ - Đầu Tiên thành Milimet/phút

1 None = 28439999977.248 mm/h

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành mm/h:
15 None = 15 × 28439999977.248 mm/h = 426599999658.72 mm/h


Vận Tốc Vũ Trụ - Đầu Tiên thành Milimet/phút đơn vị cơ sở

Vận tốc vũ trụ - đầu tiên milimet/phút

Vận Tốc Vũ Trụ - Đầu Tiên

Vận tốc vũ trụ - đầu tiên, còn gọi là vận tốc thoát khỏi Trái Đất, là tốc độ tối thiểu cần thiết để một vật thể thoát khỏi ảnh hưởng trọng lực của Trái Đất mà không cần đẩy thêm.

công thức là

Khái niệm về vận tốc thoát khỏi đã được phát triển vào đầu thế kỷ 20 như một phần của cơ học cổ điển và lý thuyết hấp dẫn, với các tính toán ban đầu của Sir Isaac Newton và các điều chỉnh sau này qua vật lý hiện đại.

Bảng chuyển đổi

Nó được sử dụng trong kỹ thuật hàng không vũ trụ và vật lý thiên văn để xác định tốc độ tối thiểu cần thiết cho tàu vũ trụ rời khỏi quỹ đạo của Trái Đất và đi vào không gian mà không cần đẩy thêm.


Milimet/phút

Milimet trên giờ (mm/h) là đơn vị đo lường thể hiện tốc độ mưa hoặc lượng mưa, biểu thị số milimet nước rơi trong một giờ.

công thức là

Milimet trên giờ đã được sử dụng trong khí tượng học và thủy văn để định lượng cường độ mưa, đặc biệt với sự ra đời của các thiết bị đo mưa chính xác và công cụ đo khí tượng trong thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mm/h thường được sử dụng trong dự báo thời tiết, nghiên cứu khí hậu và đánh giá thủy văn để đo lường và truyền đạt cường độ của các trận mưa.



Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ - đầu tiên Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi