Chuyển đổi métơ/đong (Mỹ) thành gigamétơ/lít
sang các métơ/đong (Mỹ) [m/pt (Mỹ)] thành gigamétơ/lít [Gm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigamétơ/lít thành métơ/đong (Mỹ).
đơn vị khác. Métơ/đong (Mỹ) thành Gigamétơ/lít
1 m/pt (Mỹ) = 2.113376419e-09 Gm/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/pt (Mỹ) thành Gm/L:
15 m/pt (Mỹ) = 15 × 2.113376419e-09 Gm/L = 3.1700646285e-08 Gm/L
Métơ/đong (Mỹ) thành Gigamétơ/lít đơn vị cơ sở
métơ/đong (Mỹ) | gigamétơ/lít |
---|
Métơ/đong (Mỹ)
Métơ trên đong (Mỹ) là một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi đong nhiên liệu Mỹ tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ nhu cầu định lượng hiệu quả nhiên liệu theo khoảng cách trên mỗi thể tích, kết hợp mét theo hệ mét với đong theo tiêu chuẩn của Mỹ, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ cho các phép đo ô tô và tiêu thụ nhiên liệu.
Bảng chuyển đổi
Thỉnh thoảng được sử dụng trong các bối cảnh chuyên biệt để thể hiện hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt trong các khu vực hoặc ngành công nghiệp sử dụng cả hệ mét và hệ tiêu chuẩn của Mỹ, nhưng không phải là một phép đo tiêu chuẩn hoặc phổ biến trong báo cáo tiêu thụ nhiên liệu.
Gigamétơ/lít
Gigamétơ trên lít (Gm/L) là một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được tính bằng gigamétơ trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Gigamétơ (Gm) là một đơn vị đo chiều dài theo hệ mét bằng một tỷ mét, được giới thiệu như một phần của hệ mét. Việc sử dụng Gm/L trong tiêu thụ nhiên liệu không phổ biến và chủ yếu mang tính lý thuyết, vì các đơn vị điển hình là km/L hoặc dặm trên gallon.
Bảng chuyển đổi
Gm/L hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế; nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh khoa học hoặc các tính toán lý thuyết quy mô lớn liên quan đến khoảng cách rộng lớn và hiệu quả nhiên liệu, nhưng không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong đo lường tiêu thụ nhiên liệu hàng ngày.