Chuyển đổi métơ / pint (Anh) thành centimet/lít
sang các métơ / pint (Anh) [m/pt (Anh)] thành centimet/lít [cm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centimet/lít thành métơ / pint (Anh).
đơn vị khác. Métơ / Pint (Anh) thành Centimet/lít
1 m/pt (Anh) = 175.9750389 cm/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/pt (Anh) thành cm/L:
15 m/pt (Anh) = 15 × 175.9750389 cm/L = 2639.6255835 cm/L
Métơ / Pint (Anh) thành Centimet/lít đơn vị cơ sở
métơ / pint (Anh) | centimet/lít |
---|
Métơ / Pint (Anh)
Métơ trên một pint (Anh) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi pint nhiên liệu tiêu thụ của Anh.
công thức là
Métơ trên một pint (Anh) đã được sử dụng chủ yếu ở Vương quốc Anh để đo lường hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh ô tô, phù hợp với hệ đo lường imperial trước khi tiêu chuẩn hóa theo hệ mét.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mét trên một pint (Anh) hiếm khi được sử dụng; tiêu thụ nhiên liệu thường được biểu thị bằng lít trên 100 km hoặc dặm trên gallon, nhưng nó vẫn là một phần của các hệ đo lường lịch sử và chuyên biệt trong danh mục 'Chuyển đổi chung'.
Centimet/lít
Centimet trên lít (cm/L) là đơn vị đo lường dùng để biểu thị chiều dài (centimet) trên mỗi đơn vị thể tích (lít), thường trong các bối cảnh như tiêu thụ nhiên liệu hoặc đo lường hiệu quả.
công thức là
Đơn vị centimet trên lít đã được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như ô tô và kỹ thuật để định lượng hiệu quả hoặc tiêu thụ nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như km/l hoặc mpg. Việc sử dụng bắt nguồn từ việc áp dụng hệ mét để đo lường chính xác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cm/L thỉnh thoảng được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo tiêu thụ nhiên liệu trong các thiết lập nhỏ hoặc thử nghiệm, nhưng không phải là đơn vị tiêu chuẩn hoặc phổ biến trong các chỉ số hiệu quả nhiên liệu chung.