Chuyển đổi métơ/ounce lỏng (Mỹ) thành megamet/lít
sang các métơ/ounce lỏng (Mỹ) [m/oz lỏng (Mỹ)] thành megamet/lít [Mm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megamet/lít thành métơ/ounce lỏng (Mỹ).
đơn vị khác. Métơ/ounce Lỏng (Mỹ) thành Megamet/lít
1 m/oz lỏng (Mỹ) = 3.38140227e-05 Mm/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/oz lỏng (Mỹ) thành Mm/L:
15 m/oz lỏng (Mỹ) = 15 × 3.38140227e-05 Mm/L = 0.0005072103405 Mm/L
Métơ/ounce Lỏng (Mỹ) thành Megamet/lít đơn vị cơ sở
métơ/ounce lỏng (Mỹ) | megamet/lít |
---|
Métơ/ounce Lỏng (Mỹ)
Métơ trên ounce lỏng (Mỹ) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được trên mỗi ounce lỏng (Mỹ) nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị này bắt nguồn từ nhu cầu định lượng hiệu quả nhiên liệu theo khoảng cách trên thể tích, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nơi ounce lỏng thường được sử dụng để đo nhiên liệu. Đây là một đơn vị đặc biệt chủ yếu dùng trong tính toán và chuyển đổi tiêu thụ nhiên liệu.
Bảng chuyển đổi
Métơ trên ounce lỏng (Mỹ) chủ yếu được sử dụng trong các chuyển đổi và so sánh hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh ưu tiên các đơn vị theo tiêu chuẩn Mỹ. Nó được sử dụng trong ngành ô tô và năng lượng để đo lường và chuyển đổi tỷ lệ tiêu thụ nhiên liệu.
Megamet/lít
Một megamét trên lít (Mm/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số megamét đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị megamét/lít đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để thể hiện hiệu quả nhiên liệu quy mô lớn, mặc dù nó không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong sử dụng hàng ngày. Việc áp dụng của nó hạn chế và chủ yếu dành cho các ứng dụng chuyên biệt.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, đơn vị megamét/lít hiếm khi được sử dụng trong các tình huống thực tế; nó chủ yếu được sử dụng trong các phân tích lý thuyết hoặc học thuật liên quan đến khoảng cách lớn và đo lường tiêu thụ nhiên liệu.