Chuyển đổi métơ/ly (Mỹ) thành hải lý/lít
sang các métơ/ly (Mỹ) [m/ly (Mỹ)] thành hải lý/lít [n.mile/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý/lít thành métơ/ly (Mỹ).
đơn vị khác. Métơ/ly (Mỹ) thành Hải Lý/lít
1 m/ly (Mỹ) = 0.00228073078801196 n.mile/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/ly (Mỹ) thành n.mile/L:
15 m/ly (Mỹ) = 15 × 0.00228073078801196 n.mile/L = 0.0342109618201795 n.mile/L
Métơ/ly (Mỹ) thành Hải Lý/lít đơn vị cơ sở
métơ/ly (Mỹ) | hải lý/lít |
---|
Métơ/ly (Mỹ)
Métơ trên ly (Mỹ) là một đơn vị không chính thức được sử dụng để đo tiêu thụ nhiên liệu, thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi ly nhiên liệu tiêu thụ của Mỹ.
công thức là
Đơn vị này là một phép đo không chính thức và không theo quy chuẩn, không được công nhận rộng rãi hoặc sử dụng trong lịch sử. Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh đặc thù hoặc hài hước liên quan đến chuyển đổi hiệu quả nhiên liệu.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, mét trên ly (Mỹ) hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế hoặc các phép đo chính thức. Nó có thể được sử dụng trong các chuyển đổi đặc thù hoặc minh họa trong bộ chuyển đổi 'Tiêu thụ nhiên liệu' để mục đích minh họa.
Hải Lý/lít
Một hải lý trên mỗi lít (n.mile/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số hải lý đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Hải lý đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không, bắt nguồn từ hình học của Trái Đất, trong khi lít là đơn vị thể tích theo hệ mét. Sự kết hợp này như một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu là một sự thích nghi hiện đại cho các ngành hàng hải và vận tải chuyên biệt.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không để thể hiện hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh mà hải lý là đơn vị đo khoảng cách tiêu chuẩn.