Chuyển đổi métơ/ly (Mỹ) thành hectometơ/lít
sang các métơ/ly (Mỹ) [m/ly (Mỹ)] thành hectometơ/lít [hm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hectometơ/lít thành métơ/ly (Mỹ).
đơn vị khác. Métơ/ly (Mỹ) thành Hectometơ/lít
1 m/ly (Mỹ) = 0.04226752838 hm/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/ly (Mỹ) thành hm/L:
15 m/ly (Mỹ) = 15 × 0.04226752838 hm/L = 0.6340129257 hm/L
Métơ/ly (Mỹ) thành Hectometơ/lít đơn vị cơ sở
métơ/ly (Mỹ) | hectometơ/lít |
---|
Métơ/ly (Mỹ)
Métơ trên ly (Mỹ) là một đơn vị không chính thức được sử dụng để đo tiêu thụ nhiên liệu, thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi ly nhiên liệu tiêu thụ của Mỹ.
công thức là
Đơn vị này là một phép đo không chính thức và không theo quy chuẩn, không được công nhận rộng rãi hoặc sử dụng trong lịch sử. Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh đặc thù hoặc hài hước liên quan đến chuyển đổi hiệu quả nhiên liệu.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, mét trên ly (Mỹ) hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế hoặc các phép đo chính thức. Nó có thể được sử dụng trong các chuyển đổi đặc thù hoặc minh họa trong bộ chuyển đổi 'Tiêu thụ nhiên liệu' để mục đích minh họa.
Hectometơ/lít
Một hectometơ trên lít (hm/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số hectometơ đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Hectometơ, như một đơn vị chiều dài trong hệ mét, được giới thiệu cùng hệ mét vào thế kỷ 19. Sự kết hợp với lít để đo tiêu thụ nhiên liệu là một đơn vị ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong một số bối cảnh châu Âu, nhưng chưa được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị hm/L hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại; nó có thể xuất hiện trong dữ liệu khu vực hoặc lịch sử liên quan đến hiệu quả nhiên liệu, nhưng hầu hết các quốc gia hiện nay thích các đơn vị như lít trên 100 km (L/100km) hoặc dặm trên gallon (mpg).