Chuyển đổi petamét/lít thành hải lý/galon (Mỹ)

sang các petamét/lít [Pm/L] thành hải lý/galon (Mỹ) [n.mile/gal], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) thành petamét/lít.




đơn vị khác. Petamét/lít thành Hải Lý/galon (Mỹ)

1 Pm/L = 2042585769811.05 n.mile/gal

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Pm/L thành n.mile/gal:
15 Pm/L = 15 × 2042585769811.05 n.mile/gal = 30638786547165.8 n.mile/gal


Petamét/lít thành Hải Lý/galon (Mỹ) đơn vị cơ sở

petamét/lít hải lý/galon (Mỹ)

Petamét/lít

Một petamét trên lít (Pm/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện một petamét đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Petamét (Pm) là một đơn vị chiều dài trong Hệ đo lường quốc tế, được giới thiệu như một phần của tiền tố trong hệ mét. Việc sử dụng nó trong tiêu thụ nhiên liệu mang tính lý thuyết và không phổ biến trong thực tế, nhưng có thể được sử dụng để đo lường quy mô cực lớn trong các bối cảnh khoa học.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị Pm/L hiếm khi được sử dụng trong các phép đo tiêu thụ nhiên liệu thực tế; nó chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận lý thuyết hoặc khoa học về các khoảng cách rất lớn và hiệu quả nhiên liệu, và là một phần của danh mục các bộ chuyển đổi phổ biến cho các chuyển đổi đơn vị.


Hải Lý/galon (Mỹ)

Hải lý trên mỗi gallon (Mỹ) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu, đo khoảng cách đi được tính bằng hải lý trên mỗi gallon nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Đơn vị bắt nguồn từ các bối cảnh hàng hải và hàng không, nơi hải lý là tiêu chuẩn cho việc định hướng, và nó đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ để đánh giá tiêu thụ nhiên liệu của tàu và máy bay.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, đơn vị này được sử dụng trong các ngành hàng hải và hàng không đặc thù tại Hoa Kỳ để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như dặm trên gallon hoặc lít trên 100 km.



Chuyển đổi petamét/lít Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi