Chuyển đổi petamét/lít thành métơ / pint (Anh)

sang các petamét/lít [Pm/L] thành métơ / pint (Anh) [m/pt (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ / pint (Anh) thành petamét/lít.




đơn vị khác. Petamét/lít thành Métơ / Pint (Anh)

1 Pm/L = 568262411675478 m/pt (Anh)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Pm/L thành m/pt (Anh):
15 Pm/L = 15 × 568262411675478 m/pt (Anh) = 8.52393617513217e+15 m/pt (Anh)


Petamét/lít thành Métơ / Pint (Anh) đơn vị cơ sở

petamét/lít métơ / pint (Anh)

Petamét/lít

Một petamét trên lít (Pm/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện một petamét đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Petamét (Pm) là một đơn vị chiều dài trong Hệ đo lường quốc tế, được giới thiệu như một phần của tiền tố trong hệ mét. Việc sử dụng nó trong tiêu thụ nhiên liệu mang tính lý thuyết và không phổ biến trong thực tế, nhưng có thể được sử dụng để đo lường quy mô cực lớn trong các bối cảnh khoa học.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị Pm/L hiếm khi được sử dụng trong các phép đo tiêu thụ nhiên liệu thực tế; nó chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận lý thuyết hoặc khoa học về các khoảng cách rất lớn và hiệu quả nhiên liệu, và là một phần của danh mục các bộ chuyển đổi phổ biến cho các chuyển đổi đơn vị.


Métơ / Pint (Anh)

Métơ trên một pint (Anh) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi pint nhiên liệu tiêu thụ của Anh.

công thức là

Métơ trên một pint (Anh) đã được sử dụng chủ yếu ở Vương quốc Anh để đo lường hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh ô tô, phù hợp với hệ đo lường imperial trước khi tiêu chuẩn hóa theo hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mét trên một pint (Anh) hiếm khi được sử dụng; tiêu thụ nhiên liệu thường được biểu thị bằng lít trên 100 km hoặc dặm trên gallon, nhưng nó vẫn là một phần của các hệ đo lường lịch sử và chuyên biệt trong danh mục 'Chuyển đổi chung'.



Chuyển đổi petamét/lít Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi