Chuyển đổi exameter/lít thành dekamet/lít

sang các exameter/lít [Em/L] thành dekamet/lít [dam/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekamet/lít thành exameter/lít.




đơn vị khác. Exameter/lít thành Dekamet/lít

1 Em/L = 1e+17 dam/L

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Em/L thành dam/L:
15 Em/L = 15 × 1e+17 dam/L = 1.5e+18 dam/L


Exameter/lít thành Dekamet/lít đơn vị cơ sở

exameter/lít dekamet/lít

Exameter/lít

Một exameter trên lít (Em/L) là một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được bằng exameters trên mỗi lít nhiên liệu.

công thức là

Exameter (Em) là một đơn vị chiều dài lớn, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đại diện cho 10^18 mét. Việc sử dụng nó trong tiêu thụ nhiên liệu là lý thuyết và không phổ biến trong các ứng dụng thực tế.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị Em/L hiếm khi được sử dụng trong các phép đo tiêu thụ nhiên liệu hiện đại và chủ yếu mang tính học thuật hoặc cho các phép tính khoa học quy mô lớn liên quan đến các khoảng cách cực kỳ dài.


Dekamet/lít

Một dekamet (dam) là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng mười mét, và một lít (L) là một đơn vị thể tích bằng một decimet khối. Đơn vị dekamet/lít (dam/L) là một đơn vị dẫn xuất được sử dụng để biểu thị tốc độ tiêu thụ nhiên liệu, thể hiện số dekamet đi được trên mỗi lít nhiên liệu.

công thức là

Dekamet là một phần của hệ mét được giới thiệu vào thế kỷ XIX để tiêu chuẩn hóa các phép đo. Lít được chính thức chấp nhận vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX như một đơn vị thể tích thực tế cho chất lỏng. Đơn vị kết hợp dam/L xuất hiện như một phép đo chuyên biệt trong các bối cảnh như tiêu thụ nhiên liệu, chủ yếu được sử dụng ở một số quốc gia châu Âu, nhưng không phải là một đơn vị SI tiêu chuẩn.

Bảng chuyển đổi

Dekamet/lít thỉnh thoảng được sử dụng ở một số khu vực hoặc ngành công nghiệp để biểu thị hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt ở các quốc gia châu Âu. Tuy nhiên, nó phần lớn đã bị thay thế bởi các đơn vị phổ biến hơn như km/l hoặc lít trên 100 km (L/100km) trong sử dụng hàng ngày và tiêu chuẩn quốc tế.



Chuyển đổi exameter/lít Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi