Chuyển đổi năm (nguyên thủy) thành năm (địa lý)
sang các năm (nguyên thủy) [None] thành năm (địa lý) [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi năm (địa lý) thành năm (nguyên thủy).
đơn vị khác. Năm (Nguyên Thủy) thành Năm (Địa Lý)
1 None = 0.999961196711172 None
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành None:
15 None = 15 × 0.999961196711172 None = 14.9994179506676 None
Năm (Nguyên Thủy) thành Năm (Địa Lý) đơn vị cơ sở
năm (nguyên thủy) | năm (địa lý) |
---|
Năm (Nguyên Thủy)
Một năm (nguyên thủy) là khoảng thời gian khoảng 365,24 ngày, đại diện cho một chu kỳ của các mùa của Trái Đất dựa trên điểm xuân phân.
công thức là
Năm nguyên thủy đã được sử dụng từ thời cổ đại để theo dõi các mùa và hệ thống lịch, với lịch Gregorian tinh chỉnh phép đo để phù hợp với quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.
Bảng chuyển đổi
Năm nguyên thủy được sử dụng làm cơ sở cho lịch Gregorian, là lịch dân sự phổ biến nhất trên toàn thế giới, để tổ chức các năm và mùa.
Năm (Địa Lý)
Một năm địa lý là thời gian Trái Đất hoàn thành một vòng quỹ đạo quanh Mặt Trời so với các sao cố định, khoảng 365.25636 ngày.
công thức là
Khái niệm về năm địa lý đã được sử dụng từ thời cổ đại trong thiên văn học để đo lường chu kỳ quỹ đạo của Trái Đất so với các sao xa xăm, trước cả hệ thống lịch Gregorian.
Bảng chuyển đổi
Các năm địa lý được sử dụng trong thiên văn học để theo dõi vị trí của Trái Đất trong quỹ đạo so với các sao cố định, hỗ trợ tính toán tọa độ thiên văn và lập danh mục sao.