Chuyển đổi năm (nguyên thủy) thành giờ (địa lý)

sang các năm (nguyên thủy) [None] thành giờ (địa lý) [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi giờ (địa lý) thành năm (nguyên thủy).




đơn vị khác. Năm (Nguyên Thủy) thành Giờ (Địa Lý)

1 None = 8789.81257722631 None

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành None:
15 None = 15 × 8789.81257722631 None = 131847.188658395 None


Năm (Nguyên Thủy) thành Giờ (Địa Lý) đơn vị cơ sở

năm (nguyên thủy) giờ (địa lý)

Năm (Nguyên Thủy)

Một năm (nguyên thủy) là khoảng thời gian khoảng 365,24 ngày, đại diện cho một chu kỳ của các mùa của Trái Đất dựa trên điểm xuân phân.

công thức là

Năm nguyên thủy đã được sử dụng từ thời cổ đại để theo dõi các mùa và hệ thống lịch, với lịch Gregorian tinh chỉnh phép đo để phù hợp với quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.

Bảng chuyển đổi

Năm nguyên thủy được sử dụng làm cơ sở cho lịch Gregorian, là lịch dân sự phổ biến nhất trên toàn thế giới, để tổ chức các năm và mùa.


Giờ (Địa Lý)

Một giờ (địa lý) là đơn vị thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao xa, bằng khoảng 3.894 giây, chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học.

công thức là

Giờ địa lý bắt nguồn từ việc chia ngày cổ đại dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao, khác với giờ mặt trời khoảng 4 phút, và đã được sử dụng trong lịch sử trong thiên văn học để đo thời gian chính xác.

Bảng chuyển đổi

Giờ địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và vật lý thiên văn để đo các sự kiện thiên văn và sự quay của Trái Đất so với các vật thể thiên văn xa, thay vì trong việc đo thời gian hàng ngày.



Chuyển đổi năm (nguyên thủy) Thành Phổ biến Thời gian Chuyển đổi