Chuyển đổi phút thành năm năm
sang các phút [min] thành năm năm [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi năm năm thành phút.
đơn vị khác. Phút thành Năm Năm
1 min = 3.80257053768347e-07 None
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 min thành None:
15 min = 15 × 3.80257053768347e-07 None = 5.70385580652521e-06 None
Phút thành Năm Năm đơn vị cơ sở
phút | năm năm |
---|
Phút
Một phút là đơn vị thời gian bằng 60 giây.
công thức là
Phút có nguồn gốc từ các hệ thống đo thời cổ đại, được chia thành 60 giây dựa trên hệ thập phân sexagesimal do người Babylon sử dụng.
Bảng chuyển đổi
Phút được sử dụng rộng rãi để đo các khoảng thời gian ngắn trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như trong lịch trình, đồng hồ và tiêu chuẩn đo thời gian.
Năm Năm
Một khoảng thời gian năm năm.
công thức là
Thuật ngữ 'quinquennial' bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó 'quinque' có nghĩa là năm và 'annus' có nghĩa là năm, và đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ các khoảng thời gian năm năm.
Bảng chuyển đổi
Được sử dụng chủ yếu trong lập kế hoạch, báo cáo và các sự kiện diễn ra mỗi năm năm, chẳng hạn như chu kỳ điều tra dân số hoặc đánh giá tổ chức.