Chuyển đổi phút thành quindecennial
sang các phút [min] thành quindecennial [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi quindecennial thành phút.
đơn vị khác. Phút thành Quindecennial
1 min = 1.26752351256116e-07 None
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 min thành None:
15 min = 15 × 1.26752351256116e-07 None = 1.90128526884174e-06 None
Phút thành Quindecennial đơn vị cơ sở
phút | quindecennial |
---|
Phút
Một phút là đơn vị thời gian bằng 60 giây.
công thức là
Phút có nguồn gốc từ các hệ thống đo thời cổ đại, được chia thành 60 giây dựa trên hệ thập phân sexagesimal do người Babylon sử dụng.
Bảng chuyển đổi
Phút được sử dụng rộng rãi để đo các khoảng thời gian ngắn trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như trong lịch trình, đồng hồ và tiêu chuẩn đo thời gian.
Quindecennial
Một quindecennial là một khoảng thời gian mười lăm năm.
công thức là
Thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó 'quindecim' có nghĩa là mười lăm, và đã được sử dụng trong lịch sử để chỉ một khoảng thời gian mười lăm năm, thường trong các ngữ cảnh như kỷ niệm hoặc chu kỳ lịch sử.
Bảng chuyển đổi
Thuật ngữ 'quindecennial' hiếm khi được sử dụng trong thời hiện đại; các tham chiếu phổ biến hơn đến các khoảng thời gian mười lăm năm thường được thực hiện bằng cách sử dụng 'quindecennial' chủ yếu trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính thức, chẳng hạn như quinquennial (năm năm) hoặc sesquicentennial (150 năm).