Chuyển đổi phút thành phút (địa lý)
sang các phút [min] thành phút (địa lý) [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi phút (địa lý) thành phút.
đơn vị khác. Phút thành Phút (Địa Lý)
1 min = 1.00273791068717 None
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 min thành None:
15 min = 15 × 1.00273791068717 None = 15.0410686603075 None
Phút thành Phút (Địa Lý) đơn vị cơ sở
phút | phút (địa lý) |
---|
Phút
Một phút là đơn vị thời gian bằng 60 giây.
công thức là
Phút có nguồn gốc từ các hệ thống đo thời cổ đại, được chia thành 60 giây dựa trên hệ thập phân sexagesimal do người Babylon sử dụng.
Bảng chuyển đổi
Phút được sử dụng rộng rãi để đo các khoảng thời gian ngắn trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như trong lịch trình, đồng hồ và tiêu chuẩn đo thời gian.
Phút (Địa Lý)
Một phút địa lý là một đơn vị thời gian bằng 1/60 của một giờ địa lý, được sử dụng trong thiên văn để đo thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao xa.
công thức là
Phút địa lý bắt nguồn từ nhu cầu đo lường sự quay của Trái Đất so với các vật thể thiên văn xa xôi, với khái niệm này bắt nguồn từ sự phát triển của thời gian địa lý trong thiên văn học vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Phút địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và vật lý thiên văn để xác định các khoảng thời gian chính xác liên quan đến sự quay của Trái Đất so với các vì sao, đặc biệt trong hệ tọa độ thiên thể và theo dõi kính thiên văn.