Chuyển đổi Omer (Kinh Thánh) thành Seah (Kinh Thánh)
sang các Omer (Kinh Thánh) [omer] thành Seah (Kinh Thánh) [seah], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Seah (Kinh Thánh) thành Omer (Kinh Thánh).
đơn vị khác. Omer (Kinh Thánh) thành Seah (Kinh Thánh)
1 omer = 0.300000000001364 seah
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 omer thành seah:
15 omer = 15 × 0.300000000001364 seah = 4.50000000002045 seah
Omer (Kinh Thánh) thành Seah (Kinh Thánh) đơn vị cơ sở
Omer (Kinh Thánh) | Seah (Kinh Thánh) |
---|
Omer (Kinh Thánh)
Một omer là một đơn vị đo thể tích khô cổ đại của người Do Thái, thường được sử dụng để đo lương thực và các mặt hàng khô khác.
công thức là
Omer có từ thời Kinh Thánh, đặc biệt được đề cập trong Cựu Ước như một đơn vị đo lễ vật và số lượng lương thực, xấp xỉ khoảng 2,3 lít hoặc 0,6 gallon theo cách tính hiện đại.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, omer chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, tôn giáo và học thuật để đề cập đến các phép đo trong Kinh Thánh; nó không được sử dụng như một đơn vị đo tiêu chuẩn trong thương mại hiện đại.
Seah (Kinh Thánh)
Seah là một đơn vị đo thể tích khô cổ đại trong Kinh Thánh, chủ yếu dùng để đo lương thực và các hàng hóa khô khác.
công thức là
Seah bắt nguồn từ thời kỳ Kinh Thánh và được sử dụng ở Israel cổ đại. Nó được đề cập trong nhiều văn bản Kinh Thánh và là một phần của hệ thống đo lường truyền thống của người Hebrew, thường tương đương khoảng 7 lít hoặc 1,5 gallon.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, seah hầu như đã lỗi thời và chủ yếu mang tính lịch sử và tôn giáo. Nó thỉnh thoảng được đề cập trong các bối cảnh tôn giáo hoặc lịch sử nhưng không được sử dụng trong các hệ thống đo lường hiện đại.