Chuyển đổi Omer (Kinh Thánh) thành Ephah (Kinh Thánh)

sang các Omer (Kinh Thánh) [omer] thành Ephah (Kinh Thánh) [ephah], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ephah (Kinh Thánh) thành Omer (Kinh Thánh).




đơn vị khác. Omer (Kinh Thánh) thành Ephah (Kinh Thánh)

1 omer = 0.1 ephah

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 omer thành ephah:
15 omer = 15 × 0.1 ephah = 1.5 ephah


Omer (Kinh Thánh) thành Ephah (Kinh Thánh) đơn vị cơ sở

Omer (Kinh Thánh) Ephah (Kinh Thánh)

Omer (Kinh Thánh)

Một omer là một đơn vị đo thể tích khô cổ đại của người Do Thái, thường được sử dụng để đo lương thực và các mặt hàng khô khác.

công thức là

Omer có từ thời Kinh Thánh, đặc biệt được đề cập trong Cựu Ước như một đơn vị đo lễ vật và số lượng lương thực, xấp xỉ khoảng 2,3 lít hoặc 0,6 gallon theo cách tính hiện đại.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, omer chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, tôn giáo và học thuật để đề cập đến các phép đo trong Kinh Thánh; nó không được sử dụng như một đơn vị đo tiêu chuẩn trong thương mại hiện đại.


Ephah (Kinh Thánh)

Một ephah là một đơn vị đo thể tích khô trong Kinh Thánh dùng để đo lương thực và các hàng hóa khô khác, khoảng bằng 22 lít hoặc 0,78 giạ.

công thức là

Ephah có nguồn gốc từ các phép đo của người Hebrew cổ đại, xuất hiện trong các văn bản Kinh Thánh như một đơn vị tiêu chuẩn để đo hàng khô ở Israel cổ đại. Thể tích chính xác của nó đã thay đổi theo thời gian và khu vực nhưng thường được tiêu chuẩn hóa trong thời kỳ Kinh Thánh.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ephah chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, tôn giáo hoặc văn hóa để đề cập đến các phép đo trong Kinh Thánh. Nó không được sử dụng trong các ứng dụng thương mại hoặc khoa học hiện đại nhưng có thể được tham khảo trong các nghiên cứu Kinh Thánh hoặc các cuộc thảo luận lịch sử.