Chuyển đổi exawatt thành terawatt
sang các exawatt [EW] thành terawatt [TW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi terawatt thành exawatt.
đơn vị khác. Exawatt thành Terawatt
1 EW = 1000000 TW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EW thành TW:
15 EW = 15 × 1000000 TW = 15000000 TW
Exawatt thành Terawatt đơn vị cơ sở
exawatt | terawatt |
---|
Exawatt
Một exawatt (EW) là đơn vị công suất bằng 10^18 watt.
công thức là
Exawatt là một phần của hệ thống tiền tố SI, được giới thiệu để biểu thị các lượng công suất cực lớn, đặc biệt trong vật lý lý thuyết và vật lý thiên văn, khi nhu cầu diễn đạt năng lượng khổng lồ ngày càng tăng.
Bảng chuyển đổi
Exawatt chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học để mô tả công suất của các hiện tượng quy mô lớn như sao và các sự kiện vũ trụ; chúng hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày.
Terawatt
Một terawatt (TW) là đơn vị công suất bằng một nghìn tỷ watt (10^12 watt).
công thức là
Thuật ngữ 'terawatt' được giới thiệu như một phần của hệ mét để định lượng các mức công suất cực lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý thiên văn và sản xuất năng lượng, trở nên nổi bật vào thế kỷ 20 với những tiến bộ trong đo lường năng lượng và công suất quy mô lớn.
Bảng chuyển đổi
Terawatt được sử dụng để mô tả tổng công suất của các nguồn năng lượng quy mô lớn, chẳng hạn như tổng tiêu thụ năng lượng toàn cầu, bức xạ mặt trời nhận được bởi Trái đất, và các hiện tượng vật lý thiên văn.