Chuyển đổi exawatt thành pferdestarke
sang các exawatt [EW] thành pferdestarke [ps], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pferdestarke thành exawatt.
đơn vị khác. Exawatt thành Pferdestarke
1 EW = 1.3596216173039e+15 ps
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EW thành ps:
15 EW = 15 × 1.3596216173039e+15 ps = 2.03943242595586e+16 ps
Exawatt thành Pferdestarke đơn vị cơ sở
exawatt | pferdestarke |
---|
Exawatt
Một exawatt (EW) là đơn vị công suất bằng 10^18 watt.
công thức là
Exawatt là một phần của hệ thống tiền tố SI, được giới thiệu để biểu thị các lượng công suất cực lớn, đặc biệt trong vật lý lý thuyết và vật lý thiên văn, khi nhu cầu diễn đạt năng lượng khổng lồ ngày càng tăng.
Bảng chuyển đổi
Exawatt chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học để mô tả công suất của các hiện tượng quy mô lớn như sao và các sự kiện vũ trụ; chúng hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày.
Pferdestarke
pferdestarke (ps) là một đơn vị công suất chủ yếu được sử dụng ở Đức, tương đương với 735,5 watt.
công thức là
pferdestarke được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một đơn vị đo công suất mã lực, đặt theo từ tiếng Đức cho 'mã lực'. Nó được sử dụng để đo công suất động cơ, đặc biệt trong các lĩnh vực ô tô và kỹ thuật.
Bảng chuyển đổi
Hôm nay, pferdestarke phần lớn đã lỗi thời và đã được thay thế bằng đơn vị SI watt, nhưng đôi khi vẫn được sử dụng trong các tham khảo lịch sử và ở một số quốc gia châu Âu để đo công suất động cơ.