Chuyển đổi exawatt thành kilocalorie (th)/giờ
sang các exawatt [EW] thành kilocalorie (th)/giờ [kcal(th)/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (th)/giờ thành exawatt.
đơn vị khác. Exawatt thành Kilocalorie (Th)/giờ
1 EW = 8.60420651740766e+17 kcal(th)/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EW thành kcal(th)/h:
15 EW = 15 × 8.60420651740766e+17 kcal(th)/h = 1.29063097761115e+19 kcal(th)/h
Exawatt thành Kilocalorie (Th)/giờ đơn vị cơ sở
exawatt | kilocalorie (th)/giờ |
---|
Exawatt
Một exawatt (EW) là đơn vị công suất bằng 10^18 watt.
công thức là
Exawatt là một phần của hệ thống tiền tố SI, được giới thiệu để biểu thị các lượng công suất cực lớn, đặc biệt trong vật lý lý thuyết và vật lý thiên văn, khi nhu cầu diễn đạt năng lượng khổng lồ ngày càng tăng.
Bảng chuyển đổi
Exawatt chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học để mô tả công suất của các hiện tượng quy mô lớn như sao và các sự kiện vũ trụ; chúng hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày.
Kilocalorie (Th)/giờ
Một kilocalorie (th)/giờ (kcal(th)/h) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalories mỗi giờ.
công thức là
Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và đo lường năng lượng, đã được điều chỉnh thành nhiều đơn vị khác nhau bao gồm kilocalorie nhiệt (kcal(th)). Việc sử dụng nó trong đo lường công suất, như kcal(th)/h, chủ yếu dành cho các ứng dụng khoa học và kỹ thuật chuyên biệt, tích hợp các đơn vị năng lượng với thời gian để biểu thị công suất.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị kcal(th)/h được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu đo lường tốc độ truyền năng lượng theo các thuật ngữ nhiệt hóa học, chẳng hạn như trong kỹ thuật nhiệt, nhiệt lượng kế, và đánh giá hiệu quả năng lượng, nơi dòng năng lượng được biểu thị bằng kilocalories mỗi giờ.