Chuyển đổi exawatt thành petawatt
sang các exawatt [EW] thành petawatt [PW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi petawatt thành exawatt.
đơn vị khác. Exawatt thành Petawatt
1 EW = 1000 PW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EW thành PW:
15 EW = 15 × 1000 PW = 15000 PW
Exawatt thành Petawatt đơn vị cơ sở
exawatt | petawatt |
---|
Exawatt
Một exawatt (EW) là đơn vị công suất bằng 10^18 watt.
công thức là
Exawatt là một phần của hệ thống tiền tố SI, được giới thiệu để biểu thị các lượng công suất cực lớn, đặc biệt trong vật lý lý thuyết và vật lý thiên văn, khi nhu cầu diễn đạt năng lượng khổng lồ ngày càng tăng.
Bảng chuyển đổi
Exawatt chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học để mô tả công suất của các hiện tượng quy mô lớn như sao và các sự kiện vũ trụ; chúng hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày.
Petawatt
Một petawatt (PW) là đơn vị công suất bằng 10^15 watt, được sử dụng để đo mức công suất cực cao.
công thức là
Petawatt được giới thiệu vào những năm 1980 như một phần của tiền tố SI để mô tả các đầu ra công suất cực cao, đặc biệt trong nghiên cứu quang học laser và vật lý thiên văn.
Bảng chuyển đổi
Petawatt chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến laser cường độ cao, vật lý thiên văn và vật lý hạt nhân để định lượng các đầu ra công suất cực lớn.