Chuyển đổi calo (IT)/giây thành attowatt

sang các calo (IT)/giây [cal/s] thành attowatt [aW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attowatt thành calo (IT)/giây.




đơn vị khác. Calo (It)/giây thành Attowatt

1 cal/s = 4.1868e+21 aW

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cal/s thành aW:
15 cal/s = 15 × 4.1868e+21 aW = 6.2802e+22 aW


Calo (It)/giây thành Attowatt đơn vị cơ sở

calo (IT)/giây attowatt

Calo (It)/giây

1 calo mỗi giây (cal/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng calo mỗi giây.

công thức là

Calo ban đầu được định nghĩa là lượng nhiệt cần để nâng nhiệt độ của một gram nước lên một độ Celsius, đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực bao gồm dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Việc sử dụng calo trên giây như một đơn vị công suất trở nên phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để định lượng tốc độ truyền năng lượng trước khi áp dụng đơn vị SI watt.

Bảng chuyển đổi

Calo trên giây chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, nhiệt động lực học và một số ứng dụng kỹ thuật để đo công suất, đặc biệt trong các bối cảnh năng lượng chuyển đổi bằng calo là liên quan. Nó ít phổ biến hơn trong sử dụng hàng ngày, đã phần lớn bị thay thế bởi watt (W) trong hệ SI.


Attowatt

Một attowatt (aW) là đơn vị công suất bằng 10^-18 watt, biểu thị một lượng công suất cực kỳ nhỏ.

công thức là

Attowatt là một phần của hệ thống tiền tố SI được giới thiệu để biểu thị các lượng cực kỳ nhỏ, với 'atto-' đại diện cho 10^-18. Nó đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học để đo lường mức công suất nhỏ bé.

Bảng chuyển đổi

Attowatt hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế nhưng có thể được tham khảo trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các phép đo công suất cực kỳ thấp, chẳng hạn như trong vật lý lượng tử hoặc công nghệ nano.



Chuyển đổi calo (IT)/giây Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi