Chuyển đổi calo (IT)/giây thành calo (IT)/giờ
sang các calo (IT)/giây [cal/s] thành calo (IT)/giờ [cal/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi calo (IT)/giờ thành calo (IT)/giây.
đơn vị khác. Calo (It)/giây thành Calo (It)/giờ
1 cal/s = 3600 cal/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cal/s thành cal/h:
15 cal/s = 15 × 3600 cal/h = 54000 cal/h
Calo (It)/giây thành Calo (It)/giờ đơn vị cơ sở
calo (IT)/giây | calo (IT)/giờ |
---|
Calo (It)/giây
1 calo mỗi giây (cal/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng calo mỗi giây.
công thức là
Calo ban đầu được định nghĩa là lượng nhiệt cần để nâng nhiệt độ của một gram nước lên một độ Celsius, đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực bao gồm dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Việc sử dụng calo trên giây như một đơn vị công suất trở nên phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để định lượng tốc độ truyền năng lượng trước khi áp dụng đơn vị SI watt.
Bảng chuyển đổi
Calo trên giây chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, nhiệt động lực học và một số ứng dụng kỹ thuật để đo công suất, đặc biệt trong các bối cảnh năng lượng chuyển đổi bằng calo là liên quan. Nó ít phổ biến hơn trong sử dụng hàng ngày, đã phần lớn bị thay thế bởi watt (W) trong hệ SI.
Calo (It)/giờ
1 calo mỗi giờ (cal/h) là đơn vị công suất đo tốc độ chuyển hoặc tiêu thụ năng lượng tính bằng calo theo thời gian.
công thức là
Calo đã được sử dụng trong lịch sử trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học để định lượng năng lượng. Đơn vị cal/h xuất hiện trong các bối cảnh mà tốc độ truyền năng lượng được biểu diễn bằng calo mỗi giờ, đặc biệt trong các nghiên cứu về sưởi ấm và trao đổi chất.
Bảng chuyển đổi
Cal/h được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo tốc độ truyền nhiệt, tốc độ trao đổi chất, và trong một số bối cảnh kỹ thuật nhiệt, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt.