Chuyển đổi calo (IT)/giây thành centiwatt
sang các calo (IT)/giây [cal/s] thành centiwatt [cW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centiwatt thành calo (IT)/giây.
đơn vị khác. Calo (It)/giây thành Centiwatt
1 cal/s = 418680 cW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cal/s thành cW:
15 cal/s = 15 × 418680 cW = 6280200 cW
Calo (It)/giây thành Centiwatt đơn vị cơ sở
calo (IT)/giây | centiwatt |
---|
Calo (It)/giây
1 calo mỗi giây (cal/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng calo mỗi giây.
công thức là
Calo ban đầu được định nghĩa là lượng nhiệt cần để nâng nhiệt độ của một gram nước lên một độ Celsius, đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực bao gồm dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Việc sử dụng calo trên giây như một đơn vị công suất trở nên phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để định lượng tốc độ truyền năng lượng trước khi áp dụng đơn vị SI watt.
Bảng chuyển đổi
Calo trên giây chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, nhiệt động lực học và một số ứng dụng kỹ thuật để đo công suất, đặc biệt trong các bối cảnh năng lượng chuyển đổi bằng calo là liên quan. Nó ít phổ biến hơn trong sử dụng hàng ngày, đã phần lớn bị thay thế bởi watt (W) trong hệ SI.
Centiwatt
Một centiwatt (cW) là đơn vị công suất bằng một phần trăm của một watt, trong đó 1 cW = 0,01 watt.
công thức là
Centiwatt được giới thiệu như một đơn vị nhỏ hơn của đo công suất để hỗ trợ các phép tính liên quan đến mức công suất rất thấp, mặc dù nó không được sử dụng rộng rãi trong thực tế và vẫn là một đơn vị hiếm gặp trong hệ SI.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, centiwatt hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế; các phép đo công suất thường được biểu thị bằng watt hoặc các đơn vị phụ như milliwatt và microwatt. Nó có thể gặp trong các bối cảnh khoa học chuyên biệt hoặc các cuộc thảo luận lý thuyết.