Chuyển đổi calo (IT)/giây thành kilocalorie (th)/giây
sang các calo (IT)/giây [cal/s] thành kilocalorie (th)/giây [kcal(th)/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (th)/giây thành calo (IT)/giây.
đơn vị khác. Calo (It)/giây thành Kilocalorie (Th)/giây
1 cal/s = 1.00066921606119 kcal(th)/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cal/s thành kcal(th)/s:
15 cal/s = 15 × 1.00066921606119 kcal(th)/s = 15.0100382409178 kcal(th)/s
Calo (It)/giây thành Kilocalorie (Th)/giây đơn vị cơ sở
calo (IT)/giây | kilocalorie (th)/giây |
---|
Calo (It)/giây
1 calo mỗi giây (cal/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng calo mỗi giây.
công thức là
Calo ban đầu được định nghĩa là lượng nhiệt cần để nâng nhiệt độ của một gram nước lên một độ Celsius, đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực bao gồm dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Việc sử dụng calo trên giây như một đơn vị công suất trở nên phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để định lượng tốc độ truyền năng lượng trước khi áp dụng đơn vị SI watt.
Bảng chuyển đổi
Calo trên giây chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, nhiệt động lực học và một số ứng dụng kỹ thuật để đo công suất, đặc biệt trong các bối cảnh năng lượng chuyển đổi bằng calo là liên quan. Nó ít phổ biến hơn trong sử dụng hàng ngày, đã phần lớn bị thay thế bởi watt (W) trong hệ SI.
Kilocalorie (Th)/giây
Một kilocalorie (th)/giây (kcal(th)/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalorie mỗi giây.
công thức là
Kilocalorie (th) là một đơn vị năng lượng truyền thống chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, với 'th' chỉ định định nghĩa nhiệt hóa học. Việc sử dụng nó trong đo lường công suất, như kcal(th)/s, ít phổ biến hơn và chủ yếu dành cho các bối cảnh khoa học chuyên biệt.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị kcal(th)/s hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; công suất thường được biểu thị bằng watt. Khi được sử dụng, nó thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học liên quan đến tốc độ truyền năng lượng trong các quá trình nhiệt hóa học hoặc các ứng dụng kỹ thuật chuyên biệt.