Chuyển đổi terawatt thành pound-foot/phút

sang các terawatt [TW] thành pound-foot/phút [lbf*ft/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-foot/phút thành terawatt.




đơn vị khác. Terawatt thành Pound-Foot/phút

1 TW = 44253740326132.4 lbf*ft/phút

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TW thành lbf*ft/phút:
15 TW = 15 × 44253740326132.4 lbf*ft/phút = 663806104891986 lbf*ft/phút


Terawatt thành Pound-Foot/phút đơn vị cơ sở

terawatt pound-foot/phút

Terawatt

Một terawatt (TW) là đơn vị công suất bằng một nghìn tỷ watt (10^12 watt).

công thức là

Thuật ngữ 'terawatt' được giới thiệu như một phần của hệ mét để định lượng các mức công suất cực lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý thiên văn và sản xuất năng lượng, trở nên nổi bật vào thế kỷ 20 với những tiến bộ trong đo lường năng lượng và công suất quy mô lớn.

Bảng chuyển đổi

Terawatt được sử dụng để mô tả tổng công suất của các nguồn năng lượng quy mô lớn, chẳng hạn như tổng tiêu thụ năng lượng toàn cầu, bức xạ mặt trời nhận được bởi Trái đất, và các hiện tượng vật lý thiên văn.


Pound-Foot/phút

Pound-foot trên phút (lbf·ft/phút) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, cụ thể là lượng công việc tính bằng pound-feet thực hiện trong mỗi phút.

công thức là

Pound-foot trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí để đo công suất, đặc biệt trong các hệ thống sử dụng đơn vị imperial. Nó được suy ra từ đơn vị foot-pound của công việc, chia cho thời gian tính bằng phút, phù hợp với các phương pháp kỹ thuật truyền thống của Anh.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, pound-foot trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật đặc thù, như cơ khí và công nghiệp ô tô, để đo công suất liên quan đến mô-men xoắn, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt hoặc mã lực.



Chuyển đổi terawatt Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi