Chuyển đổi terawatt thành foot pound-force/hour

sang các terawatt [TW] thành foot pound-force/hour [ft*lbf/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi foot pound-force/hour thành terawatt.




đơn vị khác. Terawatt thành Foot Pound-Force/hour

1 TW = 2.65522441956794e+15 ft*lbf/h

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TW thành ft*lbf/h:
15 TW = 15 × 2.65522441956794e+15 ft*lbf/h = 3.98283662935191e+16 ft*lbf/h


Terawatt thành Foot Pound-Force/hour đơn vị cơ sở

terawatt foot pound-force/hour

Terawatt

Một terawatt (TW) là đơn vị công suất bằng một nghìn tỷ watt (10^12 watt).

công thức là

Thuật ngữ 'terawatt' được giới thiệu như một phần của hệ mét để định lượng các mức công suất cực lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý thiên văn và sản xuất năng lượng, trở nên nổi bật vào thế kỷ 20 với những tiến bộ trong đo lường năng lượng và công suất quy mô lớn.

Bảng chuyển đổi

Terawatt được sử dụng để mô tả tổng công suất của các nguồn năng lượng quy mô lớn, chẳng hạn như tổng tiêu thụ năng lượng toàn cầu, bức xạ mặt trời nhận được bởi Trái đất, và các hiện tượng vật lý thiên văn.


Foot Pound-Force/hour

Foot pound-force mỗi giờ (ft*lbf/h) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một giờ.

công thức là

Foot pound-force là một đơn vị công hoặc năng lượng của đế chế, và việc sử dụng nó trong các đo lường công suất như ft*lbf/h đã phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật tại Hoa Kỳ. Nó đã được sử dụng trong lịch sử trong các bối cảnh cơ khí và nhiệt động lực học trước khi áp dụng các đơn vị SI.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ft*lbf/h chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo lường các đầu ra công nhỏ trong các hệ thống cơ khí, mặc dù nó phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị SI như watt trong hầu hết các lĩnh vực khoa học và quốc tế.



Chuyển đổi terawatt Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi