Chuyển đổi tấn (làm lạnh) thành foot pound-force/minute
sang các tấn (làm lạnh) [ton] thành foot pound-force/minute [ft*lbf/min], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi foot pound-force/minute thành tấn (làm lạnh).
đơn vị khác. Tấn (Làm Lạnh) thành Foot Pound-Force/minute
1 ton = 155633.892346581 ft*lbf/min
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ton thành ft*lbf/min:
15 ton = 15 × 155633.892346581 ft*lbf/min = 2334508.38519872 ft*lbf/min
Tấn (Làm Lạnh) thành Foot Pound-Force/minute đơn vị cơ sở
tấn (làm lạnh) | foot pound-force/minute |
---|
Tấn (Làm Lạnh)
Một tấn làm lạnh là một đơn vị công suất dùng để mô tả khả năng làm mát của hệ thống điều hòa không khí và làm lạnh, tương đương với lượng nhiệt loại bỏ của một tấn đá tan chảy trong 24 giờ.
công thức là
Tấn làm lạnh bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một biện pháp thực tế để đo khả năng làm mát, dựa trên lượng nhiệt cần để tan chảy một tấn đá trong vòng 24 giờ, khoảng 12.000 BTU mỗi giờ.
Bảng chuyển đổi
Nó chủ yếu được sử dụng trong ngành HVAC và làm lạnh để xác định khả năng làm mát của các thiết bị điều hòa không khí và máy làm lạnh, với 1 tấn làm lạnh bằng 12.000 BTU/h hoặc khoảng 3,517 kilowatt.
Foot Pound-Force/minute
Foot pound-force mỗi phút (ft*lbf/min) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một phút.
công thức là
Đơn vị này đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và các bối cảnh cơ khí để đo công suất, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nơi các đơn vị imperial phổ biến. Nó bắt nguồn từ foot-pound-force như một thước đo công việc, kết hợp với thời gian để biểu thị công suất.
Bảng chuyển đổi
Foot pound-force mỗi phút vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo công suất trong các hệ thống cơ khí, động cơ và các ứng dụng liên quan đến mô-men xoắn, nơi các đơn vị imperial là tiêu chuẩn.