Chuyển đổi tấn (làm lạnh) thành exajoule/giây
sang các tấn (làm lạnh) [ton] thành exajoule/giây [EJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exajoule/giây thành tấn (làm lạnh).
đơn vị khác. Tấn (Làm Lạnh) thành Exajoule/giây
1 ton = 3.51685284e-15 EJ/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ton thành EJ/s:
15 ton = 15 × 3.51685284e-15 EJ/s = 5.27527926e-14 EJ/s
Tấn (Làm Lạnh) thành Exajoule/giây đơn vị cơ sở
tấn (làm lạnh) | exajoule/giây |
---|
Tấn (Làm Lạnh)
Một tấn làm lạnh là một đơn vị công suất dùng để mô tả khả năng làm mát của hệ thống điều hòa không khí và làm lạnh, tương đương với lượng nhiệt loại bỏ của một tấn đá tan chảy trong 24 giờ.
công thức là
Tấn làm lạnh bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một biện pháp thực tế để đo khả năng làm mát, dựa trên lượng nhiệt cần để tan chảy một tấn đá trong vòng 24 giờ, khoảng 12.000 BTU mỗi giờ.
Bảng chuyển đổi
Nó chủ yếu được sử dụng trong ngành HVAC và làm lạnh để xác định khả năng làm mát của các thiết bị điều hòa không khí và máy làm lạnh, với 1 tấn làm lạnh bằng 12.000 BTU/h hoặc khoảng 3,517 kilowatt.
Exajoule/giây
Một exajoule trên giây (EJ/s) là đơn vị công suất thể hiện việc truyền hoặc chuyển đổi một exajoule năng lượng mỗi giây.
công thức là
Exajoule (EJ) là đơn vị năng lượng theo hệ mét được giới thiệu như một phần của Hệ đo lường Quốc tế (SI) để đo lượng năng lượng lớn. Khái niệm về các đơn vị công suất như EJ/s xuất hiện cùng với sự phát triển của việc đo lường năng lượng quy mô lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý thiên văn và sản xuất năng lượng, nhằm định lượng các mức công suất cực kỳ cao.
Bảng chuyển đổi
EJ/s chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận lý thuyết và quy mô lớn về năng lượng, chẳng hạn như trong vật lý thiên văn, khoa học hành tinh và phân tích tiêu thụ năng lượng toàn cầu, nơi có các mức công suất cực kỳ cao.