Chuyển đổi foot pound-force/second thành kilojoule/phút
sang các foot pound-force/second [ft*lbf/s] thành kilojoule/phút [kJ/min], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilojoule/phút thành foot pound-force/second.
đơn vị khác. Foot Pound-Force/second thành Kilojoule/phút
1 ft*lbf/s = 0.0813490769837302 kJ/min
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft*lbf/s thành kJ/min:
15 ft*lbf/s = 15 × 0.0813490769837302 kJ/min = 1.22023615475595 kJ/min
Foot Pound-Force/second thành Kilojoule/phút đơn vị cơ sở
foot pound-force/second | kilojoule/phút |
---|
Foot Pound-Force/second
Foot pound-force trên giây (ft·lbf/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển đổi năng lượng, trong đó một foot pound-force là công thực hiện khi một lực pound-force di chuyển một vật thể một foot.
công thức là
Foot pound-force trên giây đã được sử dụng trong lịch sử trong kỹ thuật và vật lý, đặc biệt ở Hoa Kỳ, như một đơn vị công suất thực tế trong các lĩnh vực cơ khí và nhiệt động lực học trước khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, foot pound-force trên giây chủ yếu được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, chẳng hạn như kỹ thuật cơ khí và hàng không vũ trụ, để thể hiện công suất trong các hệ thống sử dụng đơn vị imperial, mặc dù nó ít phổ biến hơn với sự chuyển đổi toàn cầu sang hệ SI.
Kilojoule/phút
Một kilojoule trên phút (kJ/phút) là một đơn vị công suất thể hiện lượng năng lượng tính bằng kilojoule được truyền hoặc chuyển đổi mỗi phút.
công thức là
Kilojoule trên phút đã được sử dụng như một đơn vị công suất trong nhiều bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực đo tốc độ truyền năng lượng theo thời gian, mặc dù ít phổ biến hơn watt. Việc sử dụng của nó phù hợp với việc áp dụng hệ SI, trong đó năng lượng được đo bằng joule và công suất bằng watt.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilojoule trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như dinh dưỡng, vật lý và kỹ thuật để biểu thị tốc độ truyền năng lượng, đặc biệt khi xử lý các lượng năng lượng lớn hơn theo thời gian, mặc dù watt vẫn là đơn vị SI tiêu chuẩn cho công suất.