Chuyển đổi Đĩa mềm (3,5 inch, ED) thành Gigabyte (10^9 bytes)
sang các Đĩa mềm (3,5 inch, ED) [floppy-3.5-ed] thành Gigabyte (10^9 bytes) [GB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Gigabyte (10^9 bytes) thành Đĩa mềm (3,5 inch, ED).
đơn vị khác. Đĩa Mềm (3,5 Inch, Ed) thành Gigabyte (10^9 Bytes)
1 floppy-3.5-ed = 0.002914304 GB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 floppy-3.5-ed thành GB:
15 floppy-3.5-ed = 15 × 0.002914304 GB = 0.04371456 GB
Đĩa Mềm (3,5 Inch, Ed) thành Gigabyte (10^9 Bytes) đơn vị cơ sở
Đĩa mềm (3,5 inch, ED) | Gigabyte (10^9 bytes) |
---|
Đĩa Mềm (3,5 Inch, Ed)
Một đĩa mềm 3,5 inch với dung lượng Đặc biệt (ED) dùng để lưu trữ và truyền dữ liệu.
công thức là
Đĩa mềm 3,5 inch được giới thiệu vào cuối những năm 1980 như một phương tiện lưu trữ di động, thay thế các đĩa 5,25 inch trước đó. Các phiên bản Đặc biệt (ED) xuất hiện vào những năm 1990 để tăng dung lượng lưu trữ, nhưng định dạng này cuối cùng đã bị loại bỏ để nhường chỗ cho các giải pháp lưu trữ hiện đại hơn.
Bảng chuyển đổi
Đĩa mềm 3,5 inch (ED) phần lớn đã lỗi thời, ít được sử dụng ngày nay chủ yếu cho các hệ thống cũ, khôi phục dữ liệu hoặc mục đích hoài niệm. Nó đã được thay thế bằng các ổ USB, ổ cứng ngoài và lưu trữ đám mây.
Gigabyte (10^9 Bytes)
Một gigabyte (GB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 1.000.000.000 byte (10^9 byte).
công thức là
Gigabyte đã được giới thiệu như một phần của hệ thống thập phân đo lường dữ liệu, phù hợp với tiền tố SI, để tiêu chuẩn hóa kích thước dữ liệu. Nó trở nên phổ biến rộng rãi với sự phát triển của các thiết bị lưu trữ kỹ thuật số vào cuối thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Gigabyte thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu trong máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị kỹ thuật số khác, cũng như tốc độ truyền dữ liệu và kích thước tệp trong các ứng dụng khác nhau.