Chuyển đổi Exabyte (10^18 bytes) thành Megabyte
sang các Exabyte (10^18 bytes) [EB] thành Megabyte [MB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Megabyte thành Exabyte (10^18 bytes).
đơn vị khác. Exabyte (10^18 Bytes) thành Megabyte
1 EB = 953674316406.25 MB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EB thành MB:
15 EB = 15 × 953674316406.25 MB = 14305114746093.8 MB
Exabyte (10^18 Bytes) thành Megabyte đơn vị cơ sở
Exabyte (10^18 bytes) | Megabyte |
---|
Exabyte (10^18 Bytes)
Một exabyte (EB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 10^18 byte.
công thức là
Exabyte được giới thiệu như một phần của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) để biểu thị các lượng dữ liệu cực lớn, trở nên phù hợp hơn với sự phát triển của dữ liệu lớn và trung tâm dữ liệu vào đầu thế kỷ 21.
Bảng chuyển đổi
Exabyte được sử dụng để đo lường khả năng lưu trữ dữ liệu quy mô lớn, chẳng hạn như lưu lượng dữ liệu internet toàn cầu, trung tâm dữ liệu và hạ tầng lưu trữ đám mây.
Megabyte
Một megabyte (MB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.048.576 byte hoặc 10^6 byte theo ký hiệu thập phân, thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.
công thức là
Thuật ngữ 'megabyte' bắt nguồn từ những năm 1960 với sự ra đời của bộ nhớ máy tính và đo lường dữ liệu. Ban đầu, nó dựa trên các lũy thừa của hai (1.048.576 byte), nhưng vào cuối thế kỷ 20, nó cũng được sử dụng theo dạng thập phân (1.000.000 byte) để tiếp thị các thiết bị lưu trữ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, megabyte được sử dụng để định lượng kích thước dữ liệu trong máy tính, chẳng hạn như kích thước tệp, dung lượng lưu trữ và tốc độ truyền dữ liệu. Định nghĩa nhị phân (1.048.576 byte) thường được sử dụng trong các ngữ cảnh máy tính, trong khi định nghĩa thập phân (1.000.000 byte) phổ biến trong tiếp thị và điện tử tiêu dùng.