Chuyển đổi Exabyte (10^18 bytes) thành Bit
sang các Exabyte (10^18 bytes) [EB] thành Bit [b], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bit thành Exabyte (10^18 bytes).
đơn vị khác. Exabyte (10^18 Bytes) thành Bit
1 EB = 8e+18 b
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EB thành b:
15 EB = 15 × 8e+18 b = 1.2e+20 b
Exabyte (10^18 Bytes) thành Bit đơn vị cơ sở
Exabyte (10^18 bytes) | Bit |
---|
Exabyte (10^18 Bytes)
Một exabyte (EB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 10^18 byte.
công thức là
Exabyte được giới thiệu như một phần của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) để biểu thị các lượng dữ liệu cực lớn, trở nên phù hợp hơn với sự phát triển của dữ liệu lớn và trung tâm dữ liệu vào đầu thế kỷ 21.
Bảng chuyển đổi
Exabyte được sử dụng để đo lường khả năng lưu trữ dữ liệu quy mô lớn, chẳng hạn như lưu lượng dữ liệu internet toàn cầu, trung tâm dữ liệu và hạ tầng lưu trữ đám mây.
Bit
Một bit là đơn vị cơ bản của thông tin trong tính toán và truyền thông kỹ thuật số, đại diện cho giá trị nhị phân 0 hoặc 1.
công thức là
Thuật ngữ 'bit' được đặt ra vào năm 1947 bởi John Tukey, xuất phát từ 'binary digit,' và trở nên phổ biến với sự phát triển của máy tính kỹ thuật số vào giữa thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Bits được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu, dung lượng lưu trữ và thông tin kỹ thuật số, thường kết hợp với các đơn vị lớn hơn như byte (B).