Chuyển đổi kilogram-force thành poundal

sang các kilogram-force [kgf] thành poundal [pdl], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi poundal thành kilogram-force.




đơn vị khác. Kilogram-Force thành Poundal

1 kgf = 70.9316375290722 pdl

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kgf thành pdl:
15 kgf = 15 × 70.9316375290722 pdl = 1063.97456293608 pdl


Kilogram-Force thành Poundal đơn vị cơ sở

kilogram-force poundal

Kilogram-Force

Kilogram-force (kgf) là một đơn vị lực được định nghĩa là lực tác dụng bởi một kilogram khối lượng trong trọng lực tiêu chuẩn, xấp xỉ bằng 9.80665 newton.

công thức là

Kilogram-force đã từng được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý để biểu thị lực dựa trên đơn vị khối lượng kilogram và gia tốc do trọng lực. Nó phổ biến hơn trước khi định nghĩa newton trở thành đơn vị chuẩn của lực trong hệ SI.

Bảng chuyển đổi

Kilogram-force phần lớn đã lỗi thời trong các lĩnh vực khoa học và đã được thay thế bằng newton trong Hệ đo lường quốc tế (SI). Tuy nhiên, nó vẫn có thể gặp trong một số lĩnh vực kỹ thuật hoặc tài liệu cũ, đặc biệt ở các khu vực hoặc ngành công nghiệp sử dụng đơn vị theo tập quán.


Poundal

Poundal (pdl) là một đơn vị đo lực trong hệ thống foot-pound-second (FPS), được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một pound với tốc độ một foot trên giây bình phương.

công thức là

Poundal được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị FPS, chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý tại Hoa Kỳ trước khi hệ SI được phổ biến rộng rãi.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, poundal hầu như đã lỗi thời và ít được sử dụng, đã được thay thế bằng đơn vị SI là newton; tuy nhiên, nó vẫn có thể được tham khảo trong các bối cảnh lịch sử hoặc các lĩnh vực kỹ thuật chuyên biệt.



Chuyển đổi kilogram-force Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi