Chuyển đổi kilogram-force thành decinewton

sang các kilogram-force [kgf] thành decinewton [dN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi decinewton thành kilogram-force.




đơn vị khác. Kilogram-Force thành Decinewton

1 kgf = 98.0665 dN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kgf thành dN:
15 kgf = 15 × 98.0665 dN = 1470.9975 dN


Kilogram-Force thành Decinewton đơn vị cơ sở

kilogram-force decinewton

Kilogram-Force

Kilogram-force (kgf) là một đơn vị lực được định nghĩa là lực tác dụng bởi một kilogram khối lượng trong trọng lực tiêu chuẩn, xấp xỉ bằng 9.80665 newton.

công thức là

Kilogram-force đã từng được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý để biểu thị lực dựa trên đơn vị khối lượng kilogram và gia tốc do trọng lực. Nó phổ biến hơn trước khi định nghĩa newton trở thành đơn vị chuẩn của lực trong hệ SI.

Bảng chuyển đổi

Kilogram-force phần lớn đã lỗi thời trong các lĩnh vực khoa học và đã được thay thế bằng newton trong Hệ đo lường quốc tế (SI). Tuy nhiên, nó vẫn có thể gặp trong một số lĩnh vực kỹ thuật hoặc tài liệu cũ, đặc biệt ở các khu vực hoặc ngành công nghiệp sử dụng đơn vị theo tập quán.


Decinewton

Một decinewton (dN) là đơn vị đo lực bằng mười newton.

công thức là

Decinewton được giới thiệu như một đơn vị đo lực theo hệ mét, bắt nguồn từ newton, nhằm tạo điều kiện đo lường trong phạm vi lực nhỏ hơn. Nó là một phần của hệ mét thập phân và chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.

Bảng chuyển đổi

Decinewton được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để đo các lực dễ dàng biểu thị bằng bội số của mười newton, đặc biệt trong các bối cảnh cần đo lực chính xác mà không cần dùng các đơn vị lớn hơn như kilonewton.



Chuyển đổi kilogram-force Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi