Chuyển đổi kilogram-force thành attonewton
sang các kilogram-force [kgf] thành attonewton [aN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attonewton thành kilogram-force.
đơn vị khác. Kilogram-Force thành Attonewton
1 kgf = 9.80665e+18 aN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kgf thành aN:
15 kgf = 15 × 9.80665e+18 aN = 1.4709975e+20 aN
Kilogram-Force thành Attonewton đơn vị cơ sở
kilogram-force | attonewton |
---|
Kilogram-Force
Kilogram-force (kgf) là một đơn vị lực được định nghĩa là lực tác dụng bởi một kilogram khối lượng trong trọng lực tiêu chuẩn, xấp xỉ bằng 9.80665 newton.
công thức là
Kilogram-force đã từng được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý để biểu thị lực dựa trên đơn vị khối lượng kilogram và gia tốc do trọng lực. Nó phổ biến hơn trước khi định nghĩa newton trở thành đơn vị chuẩn của lực trong hệ SI.
Bảng chuyển đổi
Kilogram-force phần lớn đã lỗi thời trong các lĩnh vực khoa học và đã được thay thế bằng newton trong Hệ đo lường quốc tế (SI). Tuy nhiên, nó vẫn có thể gặp trong một số lĩnh vực kỹ thuật hoặc tài liệu cũ, đặc biệt ở các khu vực hoặc ngành công nghiệp sử dụng đơn vị theo tập quán.
Attonewton
Một attonewton (aN) là đơn vị đo lực bằng 10^-18 newtons.
công thức là
Attonewton là một phần của hệ thống tiền tố SI, được giới thiệu để đo các lực cực kỳ nhỏ, với việc sử dụng ngày càng trở nên phù hợp trong công nghệ nano và các phép đo chính xác.
Bảng chuyển đổi
Attonewtons được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các lực vi mô, chẳng hạn như trong vật lý nguyên tử và phân tử, và trong các ứng dụng công nghệ nano nơi các lực rất nhỏ được đo lường.