Chuyển đổi micromet vuông thành khu phố

sang các micromet vuông [µm^2] thành khu phố [twnsp], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi khu phố thành micromet vuông.




đơn vị khác. Micromet Vuông thành Khu Phố

1 µm^2 = 1.07250599595124e-20 twnsp

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µm^2 thành twnsp:
15 µm^2 = 15 × 1.07250599595124e-20 twnsp = 1.60875899392686e-19 twnsp


Micromet Vuông thành Khu Phố đơn vị cơ sở

micromet vuông khu phố

Micromet Vuông

Một micromet vuông (µm²) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một micromet (µm).

công thức là

Micromet vuông bắt nguồn từ sự phát triển của hệ mét và các kỹ thuật đo lường vi mô, trở thành tiêu chuẩn trong các lĩnh vực khoa học yêu cầu đo diện tích chính xác ở quy mô vi mô.

Bảng chuyển đổi

Micromet vuông được sử dụng trong các lĩnh vực như vi sinh học, khoa học vật liệu và công nghệ nano để đo diện tích bề mặt nhỏ, kích thước hạt và đặc điểm vi mô.


Khu Phố

Một khu phố là một đơn vị đo lường đất đai hoặc phân chia hành chính, thường được sử dụng để mô tả một phân khu của quận hoặc đô thị.

công thức là

Trong lịch sử, các khu phố bắt nguồn từ các phân chia đất đai trong thời kỳ thuộc địa ở Mỹ và được sử dụng cho mục đích hành chính và khảo sát đất đai. Khái niệm này thay đổi tùy theo quốc gia, với một số khu vực sử dụng nó như một đơn vị chính quyền địa phương và những khu vực khác như một phân khu địa chính.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, các khu phố chủ yếu được sử dụng ở một số quốc gia như Hoa Kỳ và Canada cho mục đích hành chính, khảo sát đất đai và quản lý địa phương, mặc dù chức năng và ranh giới cụ thể của chúng có thể khác nhau theo vùng.



Chuyển đổi micromet vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi