Chuyển đổi micromet vuông thành cột vuông

sang các micromet vuông [µm^2] thành cột vuông [sq pole], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cột vuông thành micromet vuông.




đơn vị khác. Micromet Vuông thành Cột Vuông

1 µm^2 = 3.95368605501658e-14 sq pole

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µm^2 thành sq pole:
15 µm^2 = 15 × 3.95368605501658e-14 sq pole = 5.93052908252487e-13 sq pole


Micromet Vuông thành Cột Vuông đơn vị cơ sở

micromet vuông cột vuông

Micromet Vuông

Một micromet vuông (µm²) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một micromet (µm).

công thức là

Micromet vuông bắt nguồn từ sự phát triển của hệ mét và các kỹ thuật đo lường vi mô, trở thành tiêu chuẩn trong các lĩnh vực khoa học yêu cầu đo diện tích chính xác ở quy mô vi mô.

Bảng chuyển đổi

Micromet vuông được sử dụng trong các lĩnh vực như vi sinh học, khoa học vật liệu và công nghệ nano để đo diện tích bề mặt nhỏ, kích thước hạt và đặc điểm vi mô.


Cột Vuông

Một cột vuông là đơn vị đo diện tích đại diện cho diện tích của một hình vuông có một cột (perch) làm cạnh, trong đó một cột bằng 16,5 feet, tạo thành diện tích 272,25 feet vuông.

công thức là

Cột vuông bắt nguồn từ các hệ đo lường đất đai truyền thống được sử dụng ở Anh và Mỹ thuộc địa, chủ yếu để đo các mảnh đất nông thôn và nông nghiệp trước khi các đơn vị mét được phổ biến rộng rãi.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, cột vuông hiếm khi được sử dụng trong các hệ đo lường hiện đại nhưng vẫn có thể gặp trong hồ sơ đất đai lịch sử, mô tả tài sản nông thôn hoặc ở các khu vực giữ gìn các đơn vị đo truyền thống.



Chuyển đổi micromet vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi