Chuyển đổi micromet vuông thành dặm vuông
sang các micromet vuông [µm^2] thành dặm vuông [mi^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm vuông thành micromet vuông.
đơn vị khác. Micromet Vuông thành Dặm Vuông
1 µm^2 = 3.86102158542446e-19 mi^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µm^2 thành mi^2:
15 µm^2 = 15 × 3.86102158542446e-19 mi^2 = 5.79153237813669e-18 mi^2
Micromet Vuông thành Dặm Vuông đơn vị cơ sở
micromet vuông | dặm vuông |
---|
Micromet Vuông
Một micromet vuông (µm²) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một micromet (µm).
công thức là
Micromet vuông bắt nguồn từ sự phát triển của hệ mét và các kỹ thuật đo lường vi mô, trở thành tiêu chuẩn trong các lĩnh vực khoa học yêu cầu đo diện tích chính xác ở quy mô vi mô.
Bảng chuyển đổi
Micromet vuông được sử dụng trong các lĩnh vực như vi sinh học, khoa học vật liệu và công nghệ nano để đo diện tích bề mặt nhỏ, kích thước hạt và đặc điểm vi mô.
Dặm Vuông
Một dặm vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một dặm.
công thức là
Dặm vuông đã được sử dụng trong lịch sử ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo lường đất đai, đặc biệt trong khảo sát và bất động sản, bắt nguồn từ hệ thống đơn vị đế chế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích đất đai, chẳng hạn trong bất động sản, địa lý và nghiên cứu môi trường, trong bối cảnh của bộ chuyển đổi 'Diện tích' trong 'Bộ chuyển đổi phổ biến'.