Chuyển đổi ksi thành psi
sang các ksi [ksi] thành psi [psi], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi psi thành ksi.
đơn vị khác. Ksi thành Psi
1 ksi = 1000 psi
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ksi thành psi:
15 ksi = 15 × 1000 psi = 15000 psi
Ksi thành Psi đơn vị cơ sở
ksi | psi |
---|
Ksi
Ksi (kilopound trên inch vuông) là đơn vị đo áp suất đại diện cho hàng nghìn pound-force trên inch vuông.
công thức là
Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống imperial, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo áp suất trong kỹ thuật và các lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt trong ngành dầu khí.
Bảng chuyển đổi
Ksi vẫn được sử dụng ngày nay trong kỹ thuật, xây dựng và sản xuất để xác định độ bền vật liệu, xếp hạng áp suất và các thông số cấu trúc, đặc biệt tại Hoa Kỳ.
Psi
Psi (pounds per square inch) là đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một pound tác dụng lên diện tích của một inch vuông.
công thức là
Psi bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị áp suất theo tập quán, thường được sử dụng trong kỹ thuật và các ứng dụng công nghiệp. Nó đã trở thành tiêu chuẩn với sự phát triển của hệ thống đơn vị imperial.
Bảng chuyển đổi
Psi được sử dụng rộng rãi ngày nay trong các lĩnh vực như áp suất lốp ô tô, ống nước và đo áp suất công nghiệp, đặc biệt ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo imperial.