Chuyển đổi ksi thành kilonewton/trên mét vuông
sang các ksi [ksi] thành kilonewton/trên mét vuông [kN/m^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilonewton/trên mét vuông thành ksi.
đơn vị khác. Ksi thành Kilonewton/trên Mét Vuông
1 ksi = 6894.75729 kN/m^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ksi thành kN/m^2:
15 ksi = 15 × 6894.75729 kN/m^2 = 103421.35935 kN/m^2
Ksi thành Kilonewton/trên Mét Vuông đơn vị cơ sở
ksi | kilonewton/trên mét vuông |
---|
Ksi
Ksi (kilopound trên inch vuông) là đơn vị đo áp suất đại diện cho hàng nghìn pound-force trên inch vuông.
công thức là
Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống imperial, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo áp suất trong kỹ thuật và các lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt trong ngành dầu khí.
Bảng chuyển đổi
Ksi vẫn được sử dụng ngày nay trong kỹ thuật, xây dựng và sản xuất để xác định độ bền vật liệu, xếp hạng áp suất và các thông số cấu trúc, đặc biệt tại Hoa Kỳ.
Kilonewton/trên Mét Vuông
Một kilonewton trên mét vuông (kN/m^2) là đơn vị đo áp suất tương đương với một kilonewton lực tác dụng trên một diện tích của một mét vuông.
công thức là
Kilonewton trên mét vuông được suy ra từ các đơn vị SI của lực (newton) và diện tích (mét vuông). Nó đã được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học để đo áp suất, đặc biệt trong các lĩnh vực như kỹ thuật dân dụng và cơ khí, kể từ khi hệ SI được chấp nhận.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kN/m^2 thường được sử dụng trong kỹ thuật để xác định ứng suất, áp suất và đo tải trọng, thường thay thế cho Pascal (Pa), trong đó 1 kN/m^2 bằng 1.000 Pa.