Chuyển đổi ksi thành newton/mét vuông

sang các ksi [ksi] thành newton/mét vuông [N/m^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi newton/mét vuông thành ksi.




đơn vị khác. Ksi thành Newton/mét Vuông

1 ksi = 6894757.29 N/m^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ksi thành N/m^2:
15 ksi = 15 × 6894757.29 N/m^2 = 103421359.35 N/m^2


Ksi thành Newton/mét Vuông đơn vị cơ sở

ksi newton/mét vuông

Ksi

Ksi (kilopound trên inch vuông) là đơn vị đo áp suất đại diện cho hàng nghìn pound-force trên inch vuông.

công thức là

Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống imperial, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo áp suất trong kỹ thuật và các lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt trong ngành dầu khí.

Bảng chuyển đổi

Ksi vẫn được sử dụng ngày nay trong kỹ thuật, xây dựng và sản xuất để xác định độ bền vật liệu, xếp hạng áp suất và các thông số cấu trúc, đặc biệt tại Hoa Kỳ.


Newton/mét Vuông

Newton trên mét vuông (N/m²) là đơn vị đo áp suất tiêu chuẩn của hệ SI, thể hiện lực của một newton tác dụng trên diện tích của một mét vuông.

công thức là

Đơn vị này được thiết lập như một phần của Hệ đo lường quốc tế (SI) vào năm 1960, thay thế các đơn vị trước đó như pascal, hiện là đơn vị chuẩn của SI cho áp suất.

Bảng chuyển đổi

N/m², hoặc pascal (Pa), được sử dụng rộng rãi trong khoa học, kỹ thuật và khí tượng để đo áp suất, ứng suất và các đại lượng liên quan.



Chuyển đổi ksi Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi