Chuyển đổi đá (Anh) thành kiloton (metric)
sang các đá (Anh) [st (Anh)] thành kiloton (metric) [kt], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloton (metric) thành đá (Anh).
đơn vị khác. Đá (Anh) thành Kiloton (Metric)
1 st (Anh) = 6.35029318e-06 kt
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 st (Anh) thành kt:
15 st (Anh) = 15 × 6.35029318e-06 kt = 9.52543977e-05 kt
Đá (Anh) thành Kiloton (Metric) đơn vị cơ sở
đá (Anh) | kiloton (metric) |
---|
Đá (Anh)
Một đá (st) là một đơn vị trọng lượng của Anh bằng 14 pound avoirdupois, chủ yếu được sử dụng để đo trọng lượng cơ thể.
công thức là
Đá có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở Anh, nơi nó được sử dụng như một đơn vị trọng lượng thực tế cho thương mại và buôn bán. Việc sử dụng nó đã tồn tại ở Anh để đo trọng lượng cơ thể con người, mặc dù hệ mét đã được chấp nhận ở nơi khác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đá vẫn thường được sử dụng ở Anh và Ireland để đo trọng lượng cá nhân, đặc biệt trong lĩnh vực sức khỏe và thể hình, mặc dù phần lớn đã bị thay thế bằng kilogram trong các bối cảnh chính thức và quốc tế.
Kiloton (Metric)
Một kiloton (kt) là đơn vị đo khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' bắt nguồn từ thế kỷ 20, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh quân sự và khoa học để đo lượng năng lượng nổ hoặc khối lượng lớn, đặc biệt trong các phép đo về năng lượng vũ khí hạt nhân và các phép đo công nghiệp quy mô lớn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton thường được sử dụng để biểu thị sức công phá của vũ khí hạt nhân, khối lượng của các vật thể lớn, và trong nghiên cứu khoa học liên quan đến đo lường năng lượng và khối lượng.