Chuyển đổi slug thành Khối lượng electron (nguyên vẹn)
sang các slug [slug] thành Khối lượng electron (nguyên vẹn) [m_e], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Khối lượng electron (nguyên vẹn) thành slug.
đơn vị khác. Slug thành Khối Lượng Electron (Nguyên Vẹn)
1 slug = 1.60207357768856e+31 m_e
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 slug thành m_e:
15 slug = 15 × 1.60207357768856e+31 m_e = 2.40311036653285e+32 m_e
Slug thành Khối Lượng Electron (Nguyên Vẹn) đơn vị cơ sở
slug | Khối lượng electron (nguyên vẹn) |
---|
Slug
Một slug là đơn vị đo khối lượng chủ yếu được sử dụng trong hệ thống Anh, bằng khoảng 32.174 pound hoặc 14.5939 kilogram.
công thức là
Slug được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một đơn vị đo khối lượng trong hệ thống Anh, đặt theo tên của loài động vật do sự di chuyển chậm của nó, và chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý tại Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, slug chủ yếu được sử dụng trong các tính toán khoa học và kỹ thuật tại Hoa Kỳ, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến đơn vị Anh, nhưng phần lớn đã bị thay thế bởi kilogram trong hầu hết các ứng dụng trên toàn thế giới.
Khối Lượng Electron (Nguyên Vẹn)
Khối lượng electron (nguyên vẹn) là khối lượng không đổi của electron, khoảng 9.10938356 × 10⁻³¹ kilogram, đại diện cho khối lượng của electron khi nghỉ.
công thức là
Khối lượng electron lần đầu tiên được đo trong đầu thế kỷ 20 thông qua các thí nghiệm liên quan đến tia catốt và sau đó được tinh chỉnh với những tiến bộ trong vật lý phần tử, xác lập nó như một hằng số cơ bản trong vật lý.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng electron được sử dụng trong các phép tính liên quan đến vật lý nguyên tử và hạ nguyên tử, cơ học lượng tử, và trong việc xác định các đơn vị liên quan đến đặc tính của hạt, chẳng hạn như trong bộ chuyển đổi 'Trọng lượng và Khối lượng' cho mục đích khoa học và giáo dục.