Chuyển đổi Khối lượng Planck thành kilogram
sang các Khối lượng Planck [m_P] thành kilogram [kg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilogram thành Khối lượng Planck.
đơn vị khác. Khối Lượng Planck thành Kilogram
1 m_P = 2.17647e-08 kg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m_P thành kg:
15 m_P = 15 × 2.17647e-08 kg = 3.264705e-07 kg
Khối Lượng Planck thành Kilogram đơn vị cơ sở
Khối lượng Planck | kilogram |
---|
Khối Lượng Planck
Khối lượng Planck (m_P) là một hằng số vật lý cơ bản đại diện cho một quy mô khối lượng được suy ra từ các đơn vị tự nhiên, xấp xỉ 2.176 × 10^-8 kilogram.
công thức là
Được giới thiệu bởi Max Planck vào năm 1899 như một phần của hệ thống các đơn vị tự nhiên của ông, khối lượng Planck xuất hiện từ việc kết hợp các hằng số cơ bản để định nghĩa một quy mô khối lượng toàn cầu trong vật lý lý thuyết.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng Planck chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết, đặc biệt trong lý thuyết lượng tử hấp dẫn và vật lý năng lượng cao, để biểu diễn các đơn vị tự nhiên và quy mô hiện tượng gần quy mô Planck.
Kilogram
Kilogram (kg) là đơn vị cơ sở của khối lượng trong Hệ đo lường Quốc tế (SI), được định nghĩa là khối lượng của Nguyên mẫu Kilogram Quốc tế, một ống trụ hợp kim bạch kim-iridi giữ tại Văn phòng Tiêu chuẩn và Đo lường Quốc tế.
công thức là
Kilogram ban đầu được định nghĩa vào năm 1795 là khối lượng của một lít nước. Sau đó, nó được đại diện bởi một tiêu chuẩn bằng platinum vào năm 1875, gọi là Nguyên mẫu Kilogram Quốc tế, và đã được sử dụng làm tiêu chuẩn toàn cầu cho đến năm 2019.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilogram được định nghĩa bởi hằng số Planck, cố định chính xác tại 6.62607015×10⁻³⁴ joule giây, đảm bảo độ chính xác và ổn định cao hơn trong các phép đo trên toàn thế giới. Nó được sử dụng rộng rãi trong khoa học, công nghiệp và thương mại để đo khối lượng.