Chuyển đổi poundal thành gigagram

sang các poundal [pdl] thành gigagram [Gg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigagram thành poundal.




đơn vị khác. Poundal thành Gigagram

1 pdl = 1.38254954376e-08 Gg

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pdl thành Gg:
15 pdl = 15 × 1.38254954376e-08 Gg = 2.07382431564e-07 Gg


Poundal thành Gigagram đơn vị cơ sở

poundal gigagram

Poundal

Poundal (pdl) là một đơn vị lực trong hệ thống foot-pound-second (FPS), được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một pound với tốc độ một foot trên giây bình phương.

công thức là

Poundal được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị FPS, chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý trước khi hệ SI được phổ biến rộng rãi. Nó được thiết kế để cung cấp một đơn vị lực nhất quán dựa trên các đơn vị imperial.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, poundal phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh kỹ thuật lịch sử hoặc đặc thù. Nó chủ yếu được tham khảo cho mục đích giáo dục hoặc trong các cuộc thảo luận về các đơn vị imperial, với đơn vị lực SI (newton) là tiêu chuẩn.


Gigagram

Một gigagram (Gg) là đơn vị khối lượng bằng một tỷ gram hoặc một triệu kilogram.

công thức là

Gigagram là một phần của hệ mét, được giới thiệu như một đơn vị tiêu chuẩn cho các khối lượng lớn trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp, với việc sử dụng ngày càng phổ biến vào thế kỷ 20 khi các phép đo về số lượng lớn mở rộng.

Bảng chuyển đổi

Gigagram được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, khoa học môi trường và công nghiệp để định lượng các khối lượng lớn, bao gồm sinh khối, khí thải và vật liệu dạng khối.



Chuyển đổi poundal Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi