Chuyển đổi ounce thành microgam
sang các ounce [oz] thành microgam [µg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi microgam thành ounce.
đơn vị khác. Ounce thành Microgam
1 oz = 28349523.125 µg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 oz thành µg:
15 oz = 15 × 28349523.125 µg = 425242846.875 µg
Ounce thành Microgam đơn vị cơ sở
ounce | microgam |
---|
Ounce
Một ounce (oz) là đơn vị đo trọng lượng hoặc khối lượng chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ thống imperial. Nó bằng 1/16 pound hoặc khoảng 28,35 gram.
công thức là
Ounce có nguồn gốc từ các hệ thống đo trọng lượng của La Mã cổ đại và trung cổ. Nó đã được sử dụng trong nhiều hình thức khác nhau qua các nền văn hóa khác nhau, với ounce avoirdupois hiện đại được tiêu chuẩn hóa vào thế kỷ 14 ở Anh để thúc đẩy thương mại và buôn bán.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ounce thường được sử dụng để đo nguyên liệu thực phẩm, kim loại quý và các lượng nhỏ trọng lượng khác ở Hoa Kỳ và các quốc gia sử dụng hệ thống imperial. Nó cũng được sử dụng trong lĩnh vực trang sức, nấu ăn và dịch vụ bưu chính.
Microgam
Một microgam (µg) là đơn vị đo khối lượng bằng một triệu phần của gam (10^-6 gam).
công thức là
Microgam được giới thiệu như một phần của hệ mét để đo các lượng rất nhỏ, đặc biệt trong khoa học và y học, và đã được sử dụng rộng rãi kể từ thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Microgam thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như dược lý, dinh dưỡng và hóa học để đo lượng nhỏ các chất một cách chính xác.