Chuyển đổi Khối lượng của muon thành tấn (thử nghiệm) (Mỹ)
sang các Khối lượng của muon [m_mu] thành tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) thành Khối lượng của muon.
đơn vị khác. Khối Lượng Của Muon thành Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ)
1 m_mu = 6.457822608e-27 AT (Mỹ)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m_mu thành AT (Mỹ):
15 m_mu = 15 × 6.457822608e-27 AT (Mỹ) = 9.686733912e-26 AT (Mỹ)
Khối Lượng Của Muon thành Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ) đơn vị cơ sở
Khối lượng của muon | tấn (thử nghiệm) (Mỹ) |
---|
Khối Lượng Của Muon
Khối lượng của muon (m_mu) là khối lượng nghỉ của hạt muon, khoảng 105.66 MeV/c² hoặc 1.8835 × 10⁻28 kilogram.
công thức là
Muon được phát hiện vào năm 1936 bởi Carl Anderson và Seth Neddermeyer trong các thí nghiệm tia vũ trụ. Khối lượng của nó sau đó được đo lường và xác nhận qua các thí nghiệm vật lý hạt, xác định nó là một lepton cơ bản tương tự electron nhưng lớn hơn đáng kể.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng của muon được sử dụng trong các tính toán vật lý hạt, vật lý thực nghiệm và trong hiệu chỉnh các bộ phát hiện liên quan đến muon. Nó cũng giúp hiểu rõ các đặc tính và tương tác của các hạt cơ bản trong Mô hình Chuẩn.
Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ)
Tấn (thử nghiệm) (Mỹ), ký hiệu là AT (Mỹ), là một đơn vị trọng lượng chủ yếu được sử dụng trong ngành thử nghiệm và kim loại quý, tương đương với 31.1034768 gram.
công thức là
Tấn thử nghiệm bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho hàm lượng kim loại quý trong các phép thử nghiệm, phù hợp với hệ mét nhưng vẫn giữ nguyên thuật ngữ 'tấn' truyền thống để đảm bảo tính nhất quán trong ngành.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, tấn thử nghiệm (AT Mỹ) chủ yếu được sử dụng trong ngành kim loại quý để xác định hàm lượng, đặc biệt trong đo lường độ tinh khiết của vàng và bạc, và là một phần của các chuyển đổi trọng lượng trong danh mục 'Chuyển đổi phổ biến'.