Chuyển đổi kilopound thành Khối lượng proton
sang các kilopound [kip] thành Khối lượng proton [m_p], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Khối lượng proton thành kilopound.
đơn vị khác. Kilopound thành Khối Lượng Proton
1 kip = 2.71186431061074e+29 m_p
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kip thành m_p:
15 kip = 15 × 2.71186431061074e+29 m_p = 4.06779646591612e+30 m_p
Kilopound thành Khối Lượng Proton đơn vị cơ sở
kilopound | Khối lượng proton |
---|
Kilopound
Một kilopound (kip) là đơn vị đo lực bằng 1.000 pound-force, chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và xây dựng để đo các lực lớn.
công thức là
Kilopound bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị thực tế để biểu thị các lực lớn trong kỹ thuật kết cấu, đặc biệt trong bối cảnh thiết kế thép và bê tông. Nó đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 như một phần của các đơn vị kỹ thuật thông thường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kip vẫn chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ trong kỹ thuật dân dụng và kết cấu để xác định tải trọng, ứng suất và lực trong các dự án xây dựng, đặc biệt là cho các cấu trúc thép và bê tông.
Khối Lượng Proton
Khối lượng của proton (m_p) là khối lượng của một proton, một hạt hạ nguyên tử nằm trong hạt nhân của nguyên tử, xấp xỉ 1.6726219 × 10⁻²⁷ kilogram.
công thức là
Khối lượng proton lần đầu tiên được đo trong đầu thế kỷ 20 thông qua các thí nghiệm liên quan đến vật lý nguyên tử và hạt nhân, đặc biệt bởi Ernest Rutherford và các nhà nghiên cứu sau này đã tinh chỉnh giá trị thông qua các thí nghiệm tán xạ và quang phổ khối lượng.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng proton được sử dụng như một hằng số cơ bản trong vật lý và hóa học, đóng vai trò là đơn vị khối lượng tiêu chuẩn trong các tính toán nguyên tử và hạt nhân, và rất cần thiết trong việc xác định đơn vị khối lượng nguyên tử và hiểu các phản ứng hạt nhân.