Chuyển đổi hectogram thành kilogram
sang các hectogram [hg] thành kilogram [kg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilogram thành hectogram.
đơn vị khác. Hectogram thành Kilogram
1 hg = 0.1 kg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hg thành kg:
15 hg = 15 × 0.1 kg = 1.5 kg
Hectogram thành Kilogram đơn vị cơ sở
hectogram | kilogram |
---|
Hectogram
Một hectogram (hg) là đơn vị đo khối lượng bằng 100 gram.
công thức là
Hectogram là một phần của hệ mét, được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một hệ thống thập phân để tiêu chuẩn hóa các phép đo, chủ yếu được sử dụng trong khoa học và các bối cảnh hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Hectogram được sử dụng ở một số quốc gia để đo thực phẩm và các lượng nhỏ khác, đặc biệt trong các nhãn dinh dưỡng và mua sắm tạp hóa, nhưng ít phổ biến hơn gram và kilogram.
Kilogram
Kilogram (kg) là đơn vị cơ sở của khối lượng trong Hệ đo lường Quốc tế (SI), được định nghĩa là khối lượng của Nguyên mẫu Kilogram Quốc tế, một ống trụ hợp kim bạch kim-iridi giữ tại Văn phòng Tiêu chuẩn và Đo lường Quốc tế.
công thức là
Kilogram ban đầu được định nghĩa vào năm 1795 là khối lượng của một lít nước. Sau đó, nó được đại diện bởi một tiêu chuẩn bằng platinum vào năm 1875, gọi là Nguyên mẫu Kilogram Quốc tế, và đã được sử dụng làm tiêu chuẩn toàn cầu cho đến năm 2019.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilogram được định nghĩa bởi hằng số Planck, cố định chính xác tại 6.62607015×10⁻³⁴ joule giây, đảm bảo độ chính xác và ổn định cao hơn trong các phép đo trên toàn thế giới. Nó được sử dụng rộng rãi trong khoa học, công nghiệp và thương mại để đo khối lượng.