Chuyển đổi Khối lượng electron (nguyên vẹn) thành Khối lượng Trái đất
sang các Khối lượng electron (nguyên vẹn) [m_e] thành Khối lượng Trái đất [M_earth], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Khối lượng Trái đất thành Khối lượng electron (nguyên vẹn).
đơn vị khác. Khối Lượng Electron (Nguyên Vẹn) thành Khối Lượng Trái Đất
1 m_e = 1.52534891183858e-55 M_earth
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m_e thành M_earth:
15 m_e = 15 × 1.52534891183858e-55 M_earth = 2.28802336775787e-54 M_earth
Khối Lượng Electron (Nguyên Vẹn) thành Khối Lượng Trái Đất đơn vị cơ sở
Khối lượng electron (nguyên vẹn) | Khối lượng Trái đất |
---|
Khối Lượng Electron (Nguyên Vẹn)
Khối lượng electron (nguyên vẹn) là khối lượng không đổi của electron, khoảng 9.10938356 × 10⁻³¹ kilogram, đại diện cho khối lượng của electron khi nghỉ.
công thức là
Khối lượng electron lần đầu tiên được đo trong đầu thế kỷ 20 thông qua các thí nghiệm liên quan đến tia catốt và sau đó được tinh chỉnh với những tiến bộ trong vật lý phần tử, xác lập nó như một hằng số cơ bản trong vật lý.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng electron được sử dụng trong các phép tính liên quan đến vật lý nguyên tử và hạ nguyên tử, cơ học lượng tử, và trong việc xác định các đơn vị liên quan đến đặc tính của hạt, chẳng hạn như trong bộ chuyển đổi 'Trọng lượng và Khối lượng' cho mục đích khoa học và giáo dục.
Khối Lượng Trái Đất
Khối lượng Trái đất (M_earth) là một đơn vị đo khối lượng thể hiện khối lượng của Trái đất, khoảng 5.972 × 10^24 kilogram.
công thức là
Khái niệm về khối lượng Trái đất như một đơn vị bắt nguồn từ các phép đo khoa học về kích thước và ảnh hưởng trọng lực của Trái đất, trở thành một tham chiếu tiêu chuẩn trong địa vật lý và thiên văn học.
Bảng chuyển đổi
M_earth được sử dụng trong các bối cảnh khoa học để diễn đạt khối lượng hành tinh và thiên văn, và trong một số trường hợp, để so sánh khối lượng của các thiên thể khác so với Trái đất.